请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà trưng bày
释义
nhà trưng bày
馆 <储藏、陈列文物或进行文体活动的场所。>
nhà trưng bày về thiên văn
天文馆。 展览厅。
随便看
đưa cho
đưa chân
đưa dâu
đưa giống tốt vào trồng
đưa hình vào
đưa hối lộ
đưa khách vào chỗ ngồi
đưa linh cữu đi
đưa lên
đưa lý lẽ
đưa lại
đưa lễ vật
đưa ma
đưa mẫu
đưa mắt
đưa mắt nhìn nhau
đưa mắt ra hiệu
đưa nước
đưa ra
đưa ra chất vấn
đưa ra câu hỏi
đưa ra công khai
đưa ra giải quyết chung
đưa ra hỏi cung
đưa ra mệnh lệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:56:24