请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân quả
释义
nhân quả
因果 < 佛教指事物的起因和结果, 今生种什么因, 来生结什么果, 善有善报, 恶有恶报。>
随便看
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
hình thức xã giao
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
hình trổ
hình trụ
hình trụ thẳng
hình trụ tròn
hình trụ xiên
hình tám cạnh
hình tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:50:07