释义 |
nhân tiện | | | | | | 趁便; 乘便; 搭便; 带手儿; 顺便; 顺便儿; 就便; 就便儿; 顺带; 顺势; 捎带脚儿; 就手; 就手儿; 顺 | | | 手 <乘做某事的方便(做另一事)。> | | | lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi. | | 你回家的时候, 趁便给你带个口信。 | | | anh ấy đi công tác qua đây, nhân tiện ghé thăm mọi người. | | 他是出差路过这里的, 搭便看看大家。 得便 <遇到方便的机会。> | | | 就 <趁着(当前的便利)。> | | | 就势 <顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)。> |
|