请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhân tố
释义 nhân tố
 成分 <指构成事物的各种不同的物质或因素。>
 因素 < 构成事物本质的成分。>
 học tập kinh nghiệm tiên tiến là một trong những nhân tố quan trọng nâng cao năng suất sản xuất.
 学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:49