请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân tố
释义
nhân tố
成分 <指构成事物的各种不同的物质或因素。>
因素 < 构成事物本质的成分。>
học tập kinh nghiệm tiên tiến là một trong những nhân tố quan trọng nâng cao năng suất sản xuất.
学习先进经验是提高生产的重要因素之一。
随便看
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
xét đoán
xét đến
xét đến cùng
xét định
xê
xê dịch
xê-lô-phan
xên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:49