请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhón
释义
nhón
跐 <(脚尖着地)抬起脚后跟。>
nhón chân nhìn phía trước.
跐着脚往前头看。
捏; 拈 <用拇指和别的手指夹。>
要点 <话或文章等的主要内容。>
方
撮 <用手指捏住细碎的东西拿起来。>
nhón một tý muối.
撮了点儿盐。
随便看
buổi sớm đầy sương
buổi trưa
buổi tối
buổi tối hôm đó
buổi đực buổi cái
buộc
buộc bằng dây chão
buộc bằng thừng
buộc chằng chằng
chiếc xuyến
chiếm
chiếm bá
chiếm công vi tư
chiếm cứ
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
chiếm hữu phi pháp
chiếm không
chiếm lĩnh
chiếm lại
chiếm lại ưu thế
chiếm lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:21