请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhóm lửa
释义
nhóm lửa
点火 <引着火; 使燃料开始燃烧。>
烧火; 炊火 <使柴、煤等燃烧(多指炊事)。>
nhóm lửa nấu cơm.
烧火做饭。
生火 <把柴、煤等燃起来。>
nhóm lửa nấu cơm.
生火做饭。
引火 <把燃料点着, 特指用燃烧着的东西把燃料点着。>
mồi lửa để nhóm lửa
引个火。
than nhóm lửa
引火煤。
dùng củi nhóm lửa
用木柴引火。
随便看
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
cùng đường bí lối
cùng đường điêu đứng
cùng đường đuối lý
cùng đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:39