请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn chiếu hình
释义
đèn chiếu hình
投影管。
随便看
phỏng đoán
phỏng độ
phố
phốc
phố Hoa Kiều
phối
phối chế
phối cảnh
phối giống
phối hợp
phối hợp chặt chẽ
phối hợp chế tạo
phối hợp diễn
phối hợp dược liệu
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
phối liệu
phối màu
phối ngẫu
quá lứa
quá lứa lỡ thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:42:30