请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn chiếu
释义
đèn chiếu
反光灯 <利用反光镜把强烈的光线集中照射的灯, 主要用在舞台或高大建筑物上。>
脚灯 <安装在舞台口底部的一排灯。>
聚光灯 <装有凸透镜, 可以调节光束焦点的灯。用于舞台或摄影等的照明。>
随便看
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
bệnh thổ tả
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
bệnh thủng ruột
bệnh tim la
bệnh tinh hồng nhiệt
bệnh tinh thần
bệnh tiêu khát
bệnh tiểu đường
bệnh toi gà
bệnh truyền nhiễm
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
bệnh trùng tơ
bệnh trúng gió
bệnh trĩ
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:06