请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn chiếu
释义
đèn chiếu
反光灯 <利用反光镜把强烈的光线集中照射的灯, 主要用在舞台或高大建筑物上。>
脚灯 <安装在舞台口底部的一排灯。>
聚光灯 <装有凸透镜, 可以调节光束焦点的灯。用于舞台或摄影等的照明。>
随便看
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
trứng làm giống
trứng lòng đào
trứng lập là
trứng lộn
trứng muối
trứng móp
trứng ngài
trứng ngỗng
trứng non
trứng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:13