请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn bân-sân
释义
đèn bân-sân
煤气灯 <本生灯的通称。>
随便看
doanh trại
doanh trại bộ đội
doanh trại ngoài trời
doanh trại quân đội
hương lửa
hương muỗi
hương mục
hương nhu
hương nén
hương nến
hương phấn
hương phụ
hương phụ tử
hương quán
Hương Sơn
hương sư
hương sợi
Hương Thuỷ
hương thân
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương thơm ngào ngạt
hương thơm nồng nàn
hương thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:34:26