释义 |
chà đạp | | | | | | 践踏; 躐 <比喻摧残。> | | | trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân. | | 解放前土豪凭借反动势力践踏农民。 强奸 <男子使用暴力与女子性交。> | | | chà đạp ý dân. | | 强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民, 硬说成是人民的意见)。 蹂; 蹂躏; 躏 <践踏, 比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。> | | | chà đạp nhân quyền. | | 蹂躏人权。 | | | 糟践; 踩; 作践; 糟蹋 <侮辱; 蹂躏。> | | | nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác. | | 说话可不要随便糟践人。 |
|