请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày càng
释义
ngày càng
日见 <一天一天地显示。>
日益 <一天比一天。>
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
生活日益改善。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
现代汉语普通话的学习, 在世界多国家日益兴盛。 日渐 <一天一天慢慢地。>
日趋 <一天一天地走向。>
随便看
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
máy đậu
máy đếm
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
máy định vị thiên thể
máy định xứ
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
máy đục rãnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:21