请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày càng
释义
ngày càng
日见 <一天一天地显示。>
日益 <一天比一天。>
cuộc sống ngày càng được cải thiện.
生活日益改善。
việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
现代汉语普通话的学习, 在世界多国家日益兴盛。 日渐 <一天一天慢慢地。>
日趋 <一天一天地走向。>
随便看
lấp lánh
lấp ló
lấp lại
lấp lửng
lấp sông lấp giếng, ai lấp được miệng thiên hạ
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
lấy can đảm
lấy chuẩn
lấy chính thức
lấy chồng
lấy chồng khác
lấy chồng theo chồng
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:00:55