请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngày càng
释义 ngày càng
 日见 <一天一天地显示。>
 日益 <一天比一天。>
 cuộc sống ngày càng được cải thiện.
 生活日益改善。
 việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới.
 现代汉语普通话的学习, 在世界多国家日益兴盛。 日渐 <一天一天慢慢地。>
 日趋 <一天一天地走向。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:21