请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháu ruột
释义
cháu ruột
孙子 <儿子的儿子。>
甥 <外甥。>
侄 <侄子。>
随便看
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:14:02