请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chính
释义
chân chính
地道; 正宗 <真正的; 纯粹。>
真正 <实质跟名义完全相符。>
quần chúng chính là anh hùng chân chính.
群众是真正的英雄。
名副其实 <名称或名声与实际相符合。也说名符其实。>
随便看
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
khôi phục địa vị
khôi thủ
Khôi Tinh
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
không
không ai biết đến
không ai bì nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:25