请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chính
释义
chân chính
地道; 正宗 <真正的; 纯粹。>
真正 <实质跟名义完全相符。>
quần chúng chính là anh hùng chân chính.
群众是真正的英雄。
名副其实 <名称或名声与实际相符合。也说名符其实。>
随便看
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
phòng trộm cắp
phòng trừ
phòng trực
phòng tuyến
phòng tuần bổ
phòng tân hôn
phòng tập thể thao
phòng tắm
phòng tối
phòng và chữa bệnh trùng hút máu
phòng văn
phòng vẽ tranh
phòng vệ
phòng vệ sinh
phòng xa
phòng xác
phòng xép
phòng xếp
phòng ăn
phòng ăn trong khách sạn
phòng đóng băng
phòng đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:55