请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân chính
释义
chân chính
地道; 正宗 <真正的; 纯粹。>
真正 <实质跟名义完全相符。>
quần chúng chính là anh hùng chân chính.
群众是真正的英雄。
名副其实 <名称或名声与实际相符合。也说名符其实。>
随便看
hàm ếch mềm
hàn
Hà Nam
hàn chì
hàn chín
hàn chồng
hàng
hàng ba
hàng bày la liệt
hàng bán chạy
hàng bán kèm
hàng bán ế
hàng bình thường
hàng bảng
hàng bịp
Hàng Châu
hàng chưa nộp thuế
hàng chế sẵn
hàng chợ
hàng chủ lực
hàng cá
hàng cây
hàng cây bên đường
hàng có sẵn
hàng cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:47:44