请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng tột
释义
cùng tột
极点; 顶端; 绝顶。<程度上不能再超过的界限。>
随便看
xấu người
xấu nết
xấu số
xấu tay
xấu thói
xấu tính
xấu tốt
xấu từ trong trứng
xấu xa
xấu xa muôn thủa
xấu xí
xấu ác
xấu đi
xấu đẹp
xầm xì
xầu
xẩm
xẩm tối
xẩm vớ được gậy
xẩm xoan
xẩm xẩm
xẩn
xẩn bẩn
xẩn vẩn
xẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:34