请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng ý kiến
释义
cùng ý kiến
附议 <同意别人的提议, 作为共同提议人。>
anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
小陈提议选老魏为工会主席, 还有两个人附议。
随便看
chèo ngọn
chèo phách
chèo queo
chèo thuyền
chèo thuyền du ngoạn
chèo thuyền ngược dòng
chèo đốc
chè Phổ Nhỉ
chè rượu
chè sô
chè Thái
chè trà dầu
chè trôi nước
chè tươi
chè xanh
chè xuân
chè Ô Long
chè ép
chè Đại Phương
chè đen
chè đường
chè đậu xanh
chè đặc
chè đỏ Kỳ Môn
ché
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:40:54