请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá sinh
释义
hoá sinh
化生 <机体的一种组织由于细胞生活环境改变或理化因素刺激, 在形态和机能上变为另一种组织的过程, 是机体的一种适应现象。如支气管黏膜的柱状上皮组织长期受刺激变为鳞状上皮组织。>
随便看
Tạc Thuỷ
tạc tượng
tạc đá
tại
tại chỗ
tại gia
tại hiện trường
tại làm sao
tại lớp
tại ngoại
tại ngũ
tại sao
tại sao không
tại thất
tại triều
tại vì
tại vị
tại đào
tại đâu
tại đây
tại đó
tạ khách
tạ khước
tạ lăn
tạ lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:23