请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng đi
释义
cùng đi
搭伴 <结伴。>
anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
他去广州, 你们搭伴去吧! 奉陪 <敬辞, 陪伴; 陪同做某事。>
tôi có việc gấp, không thể cùng đi được.
我还有点急事, 不能奉陪了。 陪同 <陪伴着一同(进行某一活动)。>
cùng đi tham quan.
陪同前往参观。 同行 <一起行路。>
偕同 <跟别人一起(到某处去)。>
作陪 <当陪客。>
随便看
lời giáo đầu
lời gièm pha
lời giả dối
lời giải
lời giải thích
lời giải trong đề bài
lời giản dị, ý sâu xa
lời giới thiệu
lời hay
lời hay ý đẹp
lời hiệu triệu
lời hào hùng
lời hát
lời hạ lưu
lời hạ tiện
lời hẹn
lời hứa
lời hứa cũ
lời hứa danh dự
lời hứa quân tử
lời hứa suông
lời hứa tạm
lời hứa xưa
lời hữu ích
lời khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:45:16