请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng đi
释义
cùng đi
搭伴 <结伴。>
anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
他去广州, 你们搭伴去吧! 奉陪 <敬辞, 陪伴; 陪同做某事。>
tôi có việc gấp, không thể cùng đi được.
我还有点急事, 不能奉陪了。 陪同 <陪伴着一同(进行某一活动)。>
cùng đi tham quan.
陪同前往参观。 同行 <一起行路。>
偕同 <跟别人一起(到某处去)。>
作陪 <当陪客。>
随便看
xâm chiếm bóc lột
xâm chữ lên mặt
xâm hại
xâm lăng
xâm lược
xâm lấn
xâm nhiễm
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm biên giới
xâm thực
xâm xẩm
xâm đoạt
xân xẩn
xâu
xâu chuỗi
xâu chỉ
xâu kim
xâu tai
xâu xé
xây
xây công sự
xây dựng
xây dựng chính quyền
triệt phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:06