请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu ví dụ
释义
câu ví dụ
例句 <用来作为例子的句子。>
随便看
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
đánh phấn
đánh phục kích
đánh quyền
đánh quạt lại
đánh roi
đánh răng
đánh rơi
đánh rải mành mành
đánh rắm
đánh rắn dập đầu
đánh rắn giập đầu
đánh rớt
đánh sau lưng
đánh sáp lá cà
đánh sườn
đánh sập
đánh số
đánh tan
đánh tan tác
đánh tao ngộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:33:35