请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng đề cử
释义
cùng đề cử
公举; 公推 <共同推举(某人担任某种职务或做某事)。>
cùng đề cử đại biểu
公举代表。
mọi người cùng đề cử anh ấy làm đại biểu.
大家公推他当代表。
随便看
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
đến giờ
đến gần
đến hay
đến hiện trường
đến hiện trường xem xét
đến hơi thở cuối cùng
đến học
đến khi
đến khám bệnh tại nhà
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
đến nay
đến ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:51:39