请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ giải lao
释义
nghỉ giải lao
工休 <指工间休息。>
khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
工休时, 女工们有的聊天, 有的打毛衣。 歇乏 <劳动之后休息, 解除疲劳。>
歇气 <停止下来, 休息一段时间。>
歇闲 <停止行动而休息。>
随便看
khóc dở cười cũng dở
khóc gió than mưa
khóc gào
khó chia cắt
khó chia lìa
khóc hu hu
khó chơi
khóc hết hơi
khó chịu
khó chịu nổi
khó chống lại
khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
khó chữa
khóc khan
khóc không chảy nước mắt
khóc không ra tiếng
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
khóc lóc kể lể
khóc lóc nỉ non
khóc lóc om sòm
khóc lóc rên rỉ
khóc mướt
khóc mếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:40