请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ giải lao
释义
nghỉ giải lao
工休 <指工间休息。>
khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
工休时, 女工们有的聊天, 有的打毛衣。 歇乏 <劳动之后休息, 解除疲劳。>
歇气 <停止下来, 休息一段时间。>
歇闲 <停止行动而休息。>
随便看
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
làm theo y chang
làm theo ý mình
làm theo điều mình cho là đúng
làm thinh
làm thiệt hại
làm thoáng
làm thoả mãn
làm thuê
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:13:08