请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cùng địa vị
释义 cùng địa vị
 对等 <(等级、地位等)相等。>
 hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
 双方应派对等人员进行会谈。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:42:54