请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúc
释义
cúc
菊; 菊花。<多年生草本植物, 叶子有柄, 卵形, 边缘有缺刻或锯齿。秋季开花。经人工培育, 品种很多, 颜色、形状和大小变化很大。是观赏植物。有的品种中医入药。>
扣; 扣子; 纽; 纽扣; 纽子 <(纽扣儿)可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物。>
随便看
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
nước trong soi tấm lòng
nước trung lập
nước trà
nước tràn thành lụt
nước trà xanh
nước trà đặc
nước Trâu
nước Trịnh
nước tuôn trào
nước tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:47:05