请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúc vạn thọ
释义
cúc vạn thọ
金盏花 <一年或二年草本植物, 叶子互生, 披针形, 头状花序, 花冠乳黄色或橘红色。中医入药, 有利尿、发汗、兴奋、通经等作用。>
万寿菊; 藤菊。<菊花的一个品种, 花瓣黄色。>
随便看
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
dầu chá quẩy
dầu chè
dầu chạy máy
dầu chải tóc
dầu chống mục
dầu cá
dầu cách điện
dầu cánh kiến trắng
dầu cá viên
dầu cù là
dầu cải
dầu dãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:17:27