请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 căn cứ vào
释义 căn cứ vào
 根据; 按照 <把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。>
 căn cứ vào dự báo của đài khí tượng thuỷ văn, ngày mai sẽ có mưa.
 根据气象台的预报, 明天要下雨。
 căn cứ vào ý kiến của mọi người, nên thay đổi kế hoạch một chút.
 根据大家的意见, 把计划修改一下。
 基于 <把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。>
 căn cứ vào những lí do trên, tôi không tán thành ý kiến của anh ấy.
 基于以上理由, 我不赞成他的意见。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:57