请输入您要查询的越南语单词:
单词
hấp thu
释义
hấp thu
汲取; 吸取。<吸收采取。>
hấp thu chất dinh dưỡng.
汲取营养。
摄取 < 吸收(营养等)。>
hấp thu thức ăn.
摄取食物。
hấp thu ô-xy.
摄取氧气。
吸收 <物体把外界的某些物质吸到内部。>
niêm mạc ruột hấp thu chất bổ
肠黏膜吸收养分
随便看
cây thông tre
cây thông đất
cây thùa
cây thù du
cây thơm
cây thương
cây thương truật
cây thước đo
cây thường sơn
cây thược dược
cây thạch nam
cây thạch trúc
cây thạch tùng
cây thạch xương bồ
cây thảo quả
cây thầu dầu
cây thập tự
cây thẹn
cây thị
cây thốt nốt
cây thục quỳ
cây tinh tinh thảo
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:27