请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá hoạ
释义
giá hoạ
画架 <绘画用的架子, 有三条腿, 绘画时把画板或蒙画布的框子斜放在上面。>
嫁祸 <转移灾祸于他人。>
万一 <表示可能性极小的假设(用于不如意的事)。>
随便看
kẽo ca kẽo kẹt
kẽo kẹt
kẽ răng
kẽ tóc
kẽ tóc chân tơ
kế
kếch
kếch sù
kếch xù
kế chân
kế cận
kế dở
kế hay
kế hoãn binh
kế hoạch
kế hoạch dự định
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế hoạch lâu dài
kế hoạch lớn
kế hoạch nham hiểm
kế hoạch quay
kế hoạch to lớn
kế hoạch trăm năm
kế hoạch xây dựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:07:02