请输入您要查询的越南语单词:
单词
mã thầy
释义
mã thầy
荸荠; 地犁; 荸; 地栗; 马蹄; 茈; 凫茈 <多年生草本植物, 通常栽培在水田里, 地下茎扁圆形, 皮赤褐色或黑褐色, 肉白色, 可以吃, 又可以制淀粉。>
随便看
mép cửa
mép núi
mép nước
mép sách
mép thuyền
mép trắng
mép tóc
mép đen
mé sông
mét
mét khối
mét mét
mét mặt
mét vuông
mét ăm-pe
mê
mê ca nhạc
mê cung
mê cuồng
lưới trời khôn thoát
lưới trời lồng lộng
lưới tình
lưới vây
lưới vét
lưới điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:20