请输入您要查询的越南语单词:
单词
sầu khổ
释义
sầu khổ
哀痛 <悲伤; 悲痛。>
愁苦 <忧愁苦恼。>
悯 <忧愁。>
随便看
con vật
con vịt
con vợ cả
con vợ lớn
con xe
con-xóoc-ti-om
con xúc xắc
con ác thú
con ó
con ông cháu cha
con út
con đen
con điếm
con đàn
con đê
con đê nhỏ
con đò
con đòi
con đĩ
con đười ươi
con đường
con đường bất chính
con đường chết
con đường cuối cùng
con đường cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:24:36