请输入您要查询的越南语单词:
单词
giám
释义
giám
监 <古代官府名。>
khâm thiên giám.
钦天监。
quốc tử giám.
国子监。
随便看
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
quyền sư
quyền sở hữu
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:59:13