请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đổ đầu vịt
释义
nước đổ đầu vịt
东风吹马耳 <比喻对别人的话无动于衷。>
耳边风; 耳旁风 <耳边吹过的风, 比喻听过后不放在心上的话(多指劝告、嘱咐)。>
随便看
mới toanh
mới trỗi dậy
mới vào nghề
mới vươn lên
mới vừa
mới xuất hiện
mới yêu nhau
mới đây
mới đầu
mới đến
mớm
mớm cung
mớm lời
mớm trống
mớn
mớn nước
mớp
mờ
mời
mời chào
mời chào khách
mời diễn
mời dự họp
mời họp mặt
mời khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:12:12