请输入您要查询的越南语单词:
单词
nảy ra
释义
nảy ra
派生 <从一个主要事物的发展中分化出来。>
随便看
cái vó
cái võng
cái vạc
cái vại
cái vặn vít
cái vỉ
cái vồ
cái vợt
cái xanh
cái xiên
cái xác
cái xác không hồn
cái xập xoã
cái xẻng
cái xỉa
cái xỏ giầy
cái yên
cái yếm
cái ách
cái âu
cái ô
cái ăn
cái đai
cái đe
cái đe sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:17:08