请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mặt mũi
释义 mặt mũi
 眉目; 眉眼 <眉毛和眼睛, 泛指容貌。>
 面目; 颜面 <面子; 脸面。>
 nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
 要是任务完不成, 我没有面目回去见首长和同志们。 长相 <(长相儿)相貌。>
 姿容 <容貌。>
 嘴脸 <面貌; 表情或脸色(多含贬义)。>
 mặt mũi nanh ác, xấu xí.
 丑恶嘴脸。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:43:53