释义 |
mặt mũi | | | | | | 眉目; 眉眼 <眉毛和眼睛, 泛指容貌。> | | | 面目; 颜面 <面子; 脸面。> | | | nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa. | | 要是任务完不成, 我没有面目回去见首长和同志们。 长相 <(长相儿)相貌。> | | | 姿容 <容貌。> | | | 嘴脸 <面貌; 表情或脸色(多含贬义)。> | | | mặt mũi nanh ác, xấu xí. | | 丑恶嘴脸。 |
|