请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẽ
释义
kẽ
缝 <缝隙。>
间隙 <空隙。>
lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
利用玉米地的间隙套种绿豆。
漏洞 <说话、做事、办法等)不周密的地方; 破绽。>
随便看
quân lễ
quân lệnh
quân lộn kiếp
quân lữ
quân lực
quân mai phục
lời an ủi
lời bài hát
lời bàn
lời bàn cao kiến
lời bàn có trọng lượng
lời bàn luận trống rỗng
lời bác
lời bình
lời bình luận
lời bói
lời bạch
lời bạt
lời bất di bất dịch
lời bất hủ
lời bẩn thỉu
lời bế mạc
lời bịa đặt
lời bốc
lời bộc bạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:31:02