请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ đứng sau
释义
kẻ đứng sau
后台老板 <原指戏班子的斑主, 借指背后操纵、支持的人或集团。>
随便看
hạng đồ cổ
hạ ngục
hạnh
hạ nhiệt
hạ nhiệt độ
hạnh kiểm
hạnh kiểm xấu
hạnh ngộ
hạnh nhân
hạnh phúc
hạnh phúc cuối đời
hạnh phúc mai sau
hạnh phúc trong tương lai
hạn hán
hạn hán nghiêm trọng
hạnh đào
hạn hẹp
hạn kỳ
hạn lâu gặp trận mưa rào
hạn lượng
hạn lệ
hạn lớn
hạn mức
hạn mức cao nhất
then ngang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:43:12