请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt mũi bầm dập
释义
mặt mũi bầm dập
鼻青脸肿 <形容脸部受重伤的样子, 比喻受到重大挫折。>
随便看
lạt mềm buộc chặt
lạt nhách
lạt phèo
lạt thếch
lạt tre
lạ tuyệt
lạy
lạy chầu
lạy dài
lạy lục
lạy Phật
lạy sát đất
lạy trời đất
lạy tạ
lạy van
lạy ông tôi ở bụi này
lạy đáp lễ
lạ đất lạ người
lạ đời
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:26:01