请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời chúc
释义
lời chúc
祝词; 祝辞 <举行典礼或会议时表示良好愿望或庆贺的话。>
chúc mừng năm mới; lời chúc năm mới.
新年祝词。
随便看
cược
cạ
cạc
cạc cạc
cạch cạch
cạc-ten
cạm bẫy
cạn
cạn chén
cạn cốc
cạnh
cạnh biên
cạnh bên
cạnh cầu
cạnh cửa
cạnh góc
cạnh huyền
cạnh khoé
cạnh khía
cạnh khế
cạnh kề nhau
cạnh ngắn nhất
cạnh nhau
cạnh nước
cạnh sườn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:30