请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt nạ phòng độc
释义
mặt nạ phòng độc
防毒面具 <戴在头上, 保护呼吸器官、眼睛和面部, 免受毒剂、细菌武器和放射性物质伤害的器具。>
口罩 <卫生用品, 用纱布等制成, 罩在嘴和鼻子上, 防止灰尘和病菌侵入。>
随便看
đặt song song
đặt thành thừa số
đặt tiền
đặt trước
đáng đòn
đáng được
đáng được chú ý
đáng để
đáng đời
đá ngầm
đá ngọc
đá ngọc quân
đánh
đánh bao vây
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:46