请输入您要查询的越南语单词:
单词
thét to
释义
thét to
吼声 <大的呼喊声; 巨大的响声。>
thét to chấn động cả trời đất. ; tiếng gào rung chuyển trời đất.
吼声震天。
吆喝; 吆 <大声喊叫(多指叫卖东西、赶牲口、呼唤等)。>
随便看
chim gi
chim giái
chim giẻ cùi
chim giẽ
chim giỏ giẻ
chim gà cá nhệch
chim gái
chim gáy
chim gõ kiến
chim hoà bình
chim hoàng anh
chim hoàng ly
chim hoàng oanh
chim hoàng yến
chim hoàn mộc
chim hoạ mi
chim hét
chim hót
chim hưu lưu
chim hải âu
chim hỉ thước
chim hồng
chim hồng tước
chim khoang
chim khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:40:04