请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt đất
释义
mặt đất
大地 <广大的地面。>
地面; 地皮; 地皮儿 <地的表面。>
cao hơn mặt đất năm mét
高出地面五尺。
sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
下雨以后, 地皮还没有干。
随便看
biểu muội
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sách
biểu thúc
biểu thị
biểu thị công khai
biểu thị mức độ
biểu thức
biểu thức hữu tỷ
biểu thức số học
biểu thức vô nghĩa
biểu thức vô tỷ
bình tĩnh
bình tĩnh hoà nhã
bình tĩnh như không
bình tĩnh như thường
bình tĩnh xem xét
bình tưới
bình tịnh
bình tỷ trọng
bình vôi
Bình Xuyên
bình xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:49:41