请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt đất
释义
mặt đất
大地 <广大的地面。>
地面; 地皮; 地皮儿 <地的表面。>
cao hơn mặt đất năm mét
高出地面五尺。
sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
下雨以后, 地皮还没有干。
随便看
lòng dạ
lòng dạ giả dối
lòng dạ hiểm độc
lòng dạ hẹp hòi
lòng dạ ngay thẳng
lòng dạ nham hiểm
lòng dạ rối bời
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
lòng dạ độc ác
lòng dục
lòng gan dạ
lòng gan dạ sắt
lòng ghen ghét
lòng ghen tị
lòng giếng
lòng gà
lòng hân hoan
lòng hăng hái
lòng hầm
lòng khuôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:51