请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt đất
释义
mặt đất
大地 <广大的地面。>
地面; 地皮; 地皮儿 <地的表面。>
cao hơn mặt đất năm mét
高出地面五尺。
sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
下雨以后, 地皮还没有干。
随便看
giọt lệ
giọt mưa
giọt mồ hôi
giọt ngắn giọt dài
giọt nước
giọt nước mắt
giọt nước trong biển cả
giọt nến
giọt sương
giỏ
giỏ cơm bầu nước
giỏ cơm ấm canh
giỏ giọt
giỏ hoa
giỏi
giỏi chữ nghĩa
giỏi giai
giỏi giang
giỏi kém
giỏi lắm
giỏi nghề
giỏi nhiều mặt
giỏi nhất
giỏi nói
giỏi thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:55