请输入您要查询的越南语单词:
单词
tân thời
释义
tân thời
摩登 <指合乎时兴的式样; 时髦。(英:modern)。>
phụ nữ tân thời.
摩登女郎。
时髦 <形容人的装饰衣着或其他事物入时。>
随便看
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
không nỡ
không phá thì không xây được
không phát nào trượt
không phát triển
không phân biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:08:23