请输入您要查询的越南语单词:
单词
mệnh phụ
释义
mệnh phụ
命妇。<用来尊称官的妻子。>
随便看
thông thuận
thông thuộc
thông thuỷ
thông thái
thông thái rởm
thông thênh
thông thư
thông thương
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/17 5:53:25