请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy điếc
释义
máy điếc
助听器 <辅助听觉的一种器械, 利用声学原理, 把声波集中起来送入耳内, 或者利用电学原理, 把受话器或话筒所接收的声波放大后送入耳内, 使重听的人听到声音。>
随便看
thoát khỏi
thoát khỏi miệng hùm
thoát khỏi nghèo khó
thoát khỏi nguy hiểm
thoát khỏi sức hút
thoát ly
thoát ly sản xuất
thoát ly thực tế
thoát lậu
thoát miễn
thoát nguy
thoát nhục
thoát nước
thoát nạn
thoát nạn mù chữ
thoát nạn trở về
món kho
món lãi kếch sù
món lòng
món lợi bất chính
món lợi ngư ông
món lợi nhỏ nhoi
món ngon
món ngon tuyệt vời
món nguội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:36