请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm hương
释义
nấm hương
冬菇 <冬季采集的香菇。>
香菇; 香蕈 <寄生在栗、槲等树干上的蕈类, 菌盖表面黑褐色, 有裂纹, 菌柄白色。有冬菇、春菇等多种。味鲜美。>
随便看
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:46:56