请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạc đầu
释义
bạc đầu
白首; 年老; 白头 <指年老。>
bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
白首话当年。 白头苍苍。
植
白头翁 <多年生草本植物, 花紫红色, 果实有白毛, 像老翁的白发。中医入药。>
白沫子。
sóng bạc đầu
白头浪。
随便看
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
đại bác bắn cũng không tới
đại bái
đại bại
đại bản doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:47:02