请输入您要查询的越南语单词:
单词
lở loét
释义
lở loét
溃烂 <伤口或 发生溃疡的组织由于病菌的感染而化脓。>
vết thương lở loét mưng mủ.
伤口已经溃烂化脓。
疡; 疮。<通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。>
随便看
dòng nước thép
dòng nước xiết
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
dòng điện bảo hoà
dòng điện cao thế
dòng điện cảm ứng
dòng điện dao động
dòng điện dư
dòng điện giới hạn
dòng điện gọi chuông
dòng điện hai pha
dòng điện không gánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:38:32