请输入您要查询的越南语单词:
单词
lở loét
释义
lở loét
溃烂 <伤口或 发生溃疡的组织由于病菌的感染而化脓。>
vết thương lở loét mưng mủ.
伤口已经溃烂化脓。
疡; 疮。<通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。>
随便看
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
thể bán lưu
thể bị động
thể chai
thể chương hồi
thể chất
thể chế
thể chữ
thể chữ in
thể chữ Liễu
thể chữ Lệ
thể chữ Nhan
thể chữ tục
thể chữ đen
thể chữ đậm nét
thể cách
thể cầu xin
thể cộng đồng
thể diện
thể diện quốc gia
thể dục
thể dục buổi sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:42