请输入您要查询的越南语单词:
单词
lở loét
释义
lở loét
溃烂 <伤口或 发生溃疡的组织由于病菌的感染而化脓。>
vết thương lở loét mưng mủ.
伤口已经溃烂化脓。
疡; 疮。<通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。>
随便看
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
cậy mình nhiều tuổi
cậy nhờ
cậy quyền
cậy thân cậy thế
cậy thế
cậy thế nạt người
cậy trông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:18:39