请输入您要查询的越南语单词:
单词
lở loét
释义
lở loét
溃烂 <伤口或 发生溃疡的组织由于病菌的感染而化脓。>
vết thương lở loét mưng mủ.
伤口已经溃烂化脓。
疡; 疮。<通常称皮肤上或黏膜上发生溃烂的疾病。>
随便看
chế độ xã hội chủ nghĩa
chế độ đo lường quốc tế
chế độ đại nghị
chế ước
chề chà
chề chề
chềm chễm
chềm chệp
chểnh choảng
chểnh mảng
chễ
chễm chệ
chễnh chện
chệch
chệch hướng
chệch đường ray
chệnh choạng
chệnh chạng
chệp bệp
chỉ
chỉa
chỉ biết
chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài
chỉ buộc chân voi
chỉ bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:43:47