请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu khí
释义
khẩu khí
话茬儿; 话口儿 <口风; 口气。>
nghe khẩu khí của anh ấy, biết việc này dễ làm.
听他的话茬儿, 这件事好办。 口气; 语气 <说话的气势。>
随便看
họ Khuyên
họ Khuyết
họ Khuê
họ Khuông
họ Khuất
họ khác
họ Khám
họ Kháng
họ Khánh
họ Khâm
họ Khích
họ Khúc
họ Khưu
họ Khương
họ Khả
họ Khải
họ Khất
họ Khấu
họ Khố
họ Khối
họ Khổng
họ Khởi
họ Ki
họ Kim
họ Kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:04:23