请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chủ kiến
释义 chủ kiến
 定盘星 <比喻一定的主张(多用于否定句问句); 准主意。>
 anh ấy làm việc không có chủ kiến.
 他做事没有定盘星。
 主见; 主心骨; 主意 <(对事情的)确定的意见。>
 nhiều ý kiến khác nhau, anh ấy không có chủ kiến gì.
 众说纷纭, 他也没了主见。
 sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
 事情来得太突然, 一时间我也没了主心骨。
 kẻ nói qua người nói lại, làm cho anh ấy không có chủ kiến gì.
 大家七嘴八舌地一说, 他倒拿不定主意了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:49:49