请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẩy
释义
lẩy
拣; 捡。<拾取。>
lẩy hạt bắp.
捡玉米粒。 摘用。<摘录引用。>
lẩy Kiều
摘用金云翘
赌气 <因为不满意或受指责而任性(行动)。>
随便看
xem xét kỹ lưỡng
xem xét thời thế
xem xét tình thế
xem xét và giới thiệu
xem xét để chọn
xe máy
xe mô-tô
xen
xen chân
xe ngựa
xe ngựa có mui
xe nhà binh
xe nhà nước
xe nhường đường
xen kẽ
xen-lo-phan
xen-lu-lô-ít
xen-luy-lô-ít
xen lẫn
xen mỏ
xen nhau
xen vào
xe nâng
xe nôi
xeo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:35