请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẩy
释义
lẩy
拣; 捡。<拾取。>
lẩy hạt bắp.
捡玉米粒。 摘用。<摘录引用。>
lẩy Kiều
摘用金云翘
赌气 <因为不满意或受指责而任性(行动)。>
随便看
bản nhạc dạo đầu
bản nhạc đệm
bản năng
bản phác hoạ
bản phác thảo
bản phát biểu
bản phóng
bản phường
bản phụ
bản quy chính
bản quyền
bản quý
bản quất tay
bản quốc
bản riêng
bản ráp
bản rút gọn
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:04:47