请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim seo cờ
释义
chim seo cờ
极乐鸟 <鸟名。羽毛美丽, 雄的翼下两侧有很长的绒毛, 尾部中央有一对长羽。边叫边飞舞, 声音很好听。产于伊里安岛一带。也叫风鸟。>
随便看
nước giao chiến
nước giàu
nước giàu binh mạnh
nước giàu dân an
nước giải khát
nước giếng không xâm phạm nước sông
nước gạo
nước gạo thối
nước hoa
nước hoa quả
nước hàng
nước hãm
nước hội viên
nước Hứa
nước hữu nghị
nước khoáng
nước khác
nước không nguồn, cây không cội
nước Khởi
nước luộc
nước luộc mì
nước luộc thịt
nước làm xói mòn
nước láng giềng
nước lã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:30