请输入您要查询的越南语单词:
单词
cu li
释义
cu li
小工; 小工儿 <壮工。>
苦力; 苦工 <帝国主义者到殖民地或半殖民地奴役劳动者, 把出卖力气干重活 的工人叫做苦力。>
随便看
trị giá
trị giá đồng tiền
trị liệu phụ trợ
trị lý
trị ngoại pháp quyền
trịnh trọng
trị phần ngọn
trị số
trị số gần đúng
trị tang
trị thuỷ
trị thế
trị tiêu
trị tội
trị tới nơi tới chốn
trị vì
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc thế
trọc đầu
trọi
trọi lỏi
trọ lại
trọn bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:54:35