请输入您要查询的越南语单词:
单词
cu li
释义
cu li
小工; 小工儿 <壮工。>
苦力; 苦工 <帝国主义者到殖民地或半殖民地奴役劳动者, 把出卖力气干重活 的工人叫做苦力。>
随便看
ăn hoả thực
ăn hàng
ăn hôi
ăn hơn nói kém
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
ăn không nên đọi, nói không nên lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:36:54